Bỏ qua

Các vấn đề về dịch thuật ngữ

Những cách dịch lại đề xuất

Từ tiếng Anh Cách dịch
Separation of concern Tách biệt sự bận tâm
Plain text Văn bản trơn
Template Mẫu tạo

Những lúc thấy để nguyên tiếng Anh thì tiện hơn

Xuất hiện dày đặc ở giao diện chứ không phải chỉ là khái niệm

VD như cú pháp, tên thư viện, v.v.

  • true, false
  • string, number
  • comment, note
  • package, module, library
  • Temporal, Event
  • import, export
  • terminal, shell
  • macro
  • extension, plugin, addon
  • origin, port, localhost
  • blob, hash
  • file, folder, vault, project, repo, root
  • sum
  • taskbar,
  • pass
  • enter, escape, home, end
  • tab

Chưa biết dịch làm sao

Có khi là ở tiếng Anh phân biệt được nhưng tiếng Việt thì không:

  • day, date
  • theme, form, template, pattern
  • boot, start
  • repo, vault
  • task, job
  • team, group
  • browse, navigate, route
  • config, setting, option
  • bundle, polyfill
  • encode, encrypt, decode, decrypt
  • [[core, kernel, engine]]
  • element
  • tab
  • terminal, shell
  • text, document
  • macro
  • extension, plugin, addon
  • blob, hash
  • tooltip
  • plain text

Không tận dụng được các từ viết tắt hoặc đơn âm tiết và phổ biến

  • arg, obj, list, prop, val, set, map, arr
  • auth
  • boot
  • div
  • dev, docs, src
  • file, dir
  • helper, util
  • job, task
  • key, iv
  • lib,
  • nav
  • pass
  • path, pipe, cli
  • req, res
  • repo, clone
  • sum
  • tab
  • test
  • wiki
  • worker
  • true/`false
  • log
  • blob, hash

Có những cái sai chỉ xuất hiện trong tiếng Anh

  • [[Runtime là lúc chạy, runtime environment là môi trường thực thi. Nhưng nhiều lúc runtime environment được gọi tắt là runtime]]
  • [[Trong JavaScript, khi nói đến runtime thường mọi người chỉ nghĩ đến Node hoặc Deno, và đối lập với trình duyệt. Dù tất cả đều không phải là runtime mà là runtime environment]]

Để nguyên để còn định nghĩa, để lúc đọc tài liệu tiếng Anh thì còn biết

  • [[Server là cái máy. Host là cái dịch vụ cung cấp cái máy đó và những thứ liên quan tới nó]]
  • [[Client gửi token truy cập đến máy cấp quyền để được truy cập tài nguyên]]
  • merge
  • [[Map trong JS tương đương với dictionary trong Python]]

Thêm được các tiền tố, hậu tố

  • Số nhiều thêm s
  • truthy/`falsy

Đã quá quen thuộc rồi

  • code
  • internet
  • lap, mic, cam
  • file, folder

Người dùng Tiếng Anh phải chịu đựng sự mơ hồ do đa nghĩa. Tiếng Việt tội gì phải thế?

  • comment

Tiếng Anh dùng bình thường nhưng tiếng Việt dịch ra hơi tệ

  • manipulation

Dịch được

  • raw: thô
  • sum: tổng
  • temp: tạm
  • test: thử
  • script: kịch bản

Phiên âm